Groupware là phần mềm nhóm, giúp các cá nhân cộng tác trên các dự án với mục tiêu chung từ các địa điểm phân tán về mặt địa lý thông qua giao diện Internet chia sẻ như một phương tiện để giao tiếp trong nhóm1. Groupware có thể bao gồm hệ thống lưu trữ truy cập từ xa để lưu trữ thường xuyên sử dụng các file dữ liệu1.
ERP (Enterprise Resource Planning) là hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp. Nhiệm vụ của ERP đó là tạo ra không gian thống nhất, đa chức năng liên kết mọi hoạt động của doanh nghiệp: từ quản trị toàn diện đầu vào, đầu ra; tới lập kế hoạch, thống kê, kiểm soát các nghiệp vụ về sản xuất, tài chính, nhân sự… Nhằm hỗ trợ doanh nghiệp có thể phân tích chuyên sâu dữ liệu và đưa ra các dự báo, hỗ trợ nhà quản lý hoặc các bộ phận tác nghiệp hiệu quả2.
Vậy Groupware và ERP có điểm khác biệt cơ bản là Groupware giúp cho việc cộng tác trong nhóm và giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm trong khi ERP giúp cho việc quản lý toàn diện các hoạt động của doanh nghiệp.
Các cách phân loại groupware¶
Theo không thời gian¶
Nguồn:: Wikipedia, Computer-supported cooperative work, Bing AI, Collaborative software
Theo mức độ hợp tác¶
- Giao tiếp
- Hội ý
- Điều phối
Groupware can be divided into three categories depending on the level of collaboration
- Communication can be thought of as unstructured interchange of information. A phone call or an instant messaging chat discussion are examples of this.
- Conferencing (or collaboration level, as it is called in the academic papers that discuss these levels) refers to interactive work toward a shared goal. Brainstorming or voting are examples of this.
- Co-ordination refers to complex interdependent work toward a shared goal. A good metaphor for understanding this is to think about a sports team; everyone has to contribute the right play at the right time as well as adjust their play to the unfolding situation - but everyone is doing something different - in order for the team to win. That is complex interdependent work toward a shared goal: collaborative management.
Theo chức năng (dành cho loại coordination)¶
Collaborative management tools facilitate and manage group activities. Examples include:
- Document collaboration systems — set up to help multiple people work together on a single document or file to achieve a single final version
- Electronic calendars (also called time management software) — schedule events and automatically notify and remind group members
- Project management systems — schedule, track, and chart the steps in a project as it is being completed
- Online proofing — share, review, approve, and reject web proofs, artwork, photos, or videos between designers, customers, and clients
- Workflow systems — collaborative management of tasks and documents within a knowledge-based business process
- Knowledge management systems — collect, organize, manage, and share various forms of information
- Enterprise bookmarking — collaborative bookmarking engine to tag, organize, share, and search enterprise data
- Prediction markets — let a group of people predict together the outcome of future events
- Extranet systems (sometimes also known as ‘project extranets’) — collect, organize, manage and share information associated with the delivery of a project (e.g.: the construction of a building)
- Intranet systems — quickly share company information to members within a company via Internet (e.g.: marketing and product info)
- Social software systems — organize social relations of groups
- Online spreadsheets — collaborate and share structured data and information
- Client portals — interact and share with your clients in a private online environment[citation needed]
Các ERP được dựng sẵn không đủ khả năng đáp ứng những luồng làm việc và suy nghĩ đặc thù
CRM tập trung vào tăng sale, ERP tập trung vào cắt giảm chi phí